Dưới đây là bảng giá các loại nông sản việt nam trên toàn quốc được cập nhật mới nhất hôm nay 2024
Cập nhật bảng giá rau củ quả
STT
|
Sản phẩm
|
TpHCM
VNĐ/Kg
|
Hà Nội
VNĐ/Kg
|
Giá thị trường
VNĐ/Kg
|
1
|
Bắp non
|
28.000 – 30.000đ
|
29.000 – 32.000đ
|
30.000đ
|
2
| Bắp cải trắng |
8.000 – 10.000đ
|
9.000 – 11.000đ
|
9.000đ
|
3
|
Bắp cải tím
| 17.000 – 20.000đ |
18.000 – 22.000đ
|
18.000đ
|
4
| Bí đỏ |
9.000 – 10.000đ
|
9.000 – 11.000đ
|
9.000đ
|
5
| Bí đao |
8.000 – 10.000đ
|
9.000 – 11.000đ
|
10.000đ
|
6
|
Dưa leo
|
13.000 – 15.000đ
|
14.000 – 16.000đ
|
15.000đ
|
| Khổ qua |
14.000 – 15.000đ
|
15.000 – 16.000đ
|
14.000đ
|
7
| Khoai tây |
10.000 – 12.000đ
|
11.000đ – 13.000đ
|
12.000đ
|
8
| Cà rốt |
11.000 – 13.000đ
|
11.000 – 14.000đ
|
11.000đ
|
9
| Cà tím |
9.000 – 10.000đ
|
9.000 – 11.000đ
|
10.000đ
|
10
| Cải bó xôi |
22.000 – 24.000đ
|
23.000 – 25.000đ
|
24.000đ
|
11
|
Cải ngọt
|
8.000 – 10.000đ
|
9.000 – 11.000đ
|
9.000đ
|
12
|
Cải thảo
|
12.000 – 14.000đ
|
14.000 – 15.000đ
|
14.000đ
|
13
|
Cải bẹ xanh
|
9.000 – 11.000đ
|
9.000 – 1.000đ
|
9.000đ
|
14
|
Cải thìa
|
13.000 – 15.000đ
|
15.000 – 17.000đ
|
15.000đ
|
15
|
Cần Tây
|
18.000 – 20.000đ
|
19.000 – 22.000đ
|
18.000đ
|
16
| Rau muống |
7.000 – 9.000đ
|
8.000 – 10.000đ
|
8.000đ
|
17
|
Rau má
|
10.000 – 12.000đ
|
11.000 – 13.000đ
|
10.000đ
|
18
|
Rau mồng tơi
|
10.000 – 13.000đ
|
12.000 – 15.000đ
|
12.000đ
|
19
|
Xà Lách gai
|
16.000 – 18.000đ
|
17.000 – 20.000đ
|
17.000đ
|
20
| Xà lách xong |
10.000đ – 12.000đ
|
11.000 – 13.000đ
|
11.000đ
|
21
| Su su |
7.000 – 10.000đ
|
7.000 – 9.000đ
|
7.000đ
|
22
| Nấm bào ngư |
45.000 – 48.000đ
|
45.000 – 50.000đ
|
45.000đ
|
23
|
Nấm đùi gà
|
48.000 – 50.000đ
|
50.000 – 52.000đ
|
48.000đ
|
24
|
Nấm đông cô
|
100.000 – 110.000đ
|
100.000 – 115.000đ
|
100.000đ
|
25
|
Cà chua
|
20.000 – 24.000đ
|
22.000 – 24.000đ
|
24.000đ
|
26
| Đậu Bắp |
18.000 – 20.000đ
|
18.000 – 22.000đ
|
18.000đ
|
27
| Hành lá |
25.000 – 27.000đ
|
25.000 – 30.000đ
|
25.000đ
|
28
| Hành tây |
14.000 – 15.000đ
|
15.000 – 17.000đ
|
15.000đ
|
29
| Gừng |
34.000 – 37.000đ
|
35.000 – 38.000đ
|
35.000đ
|
30
| Ớt |
35.000 – 38.000đ
|
35.000 – 38.000đ
|
35.000đ
|
31
| Tỏi |
22.000 – 24.000đ
|
23.000 – 25.000đ
|
22.000đ
|
32 | Ngò rí | 28.000 – 30.000đ | 28.000 – 30.000đ | 28.000đ |
33 | Ngò gai | 20.00 – 22.000đ | 21.000 – 23.000đ | 20.000đ |
Xem nhiều hơn
Cập nhật bảng giá thủy hải sản
STT
|
Loại
|
Giá TP HCM
(VNĐ/kg)
|
Giá HN
(VNĐ/kg)
|
Thị trường
(VNĐ/kg)
|
1 | Cá tra | 39.000 – 42.000đ | 40.000 – 42.000đ | 40.000đ |
2 | Lươn | 170.000 – 190.000đ | 180.000 – 200.000đ/kg | 160.000 – 170.000đ |
3 | Cá lóc | 40.000 – 43.000đ | 42.000 – 45.000đ |
42.000đ
|
4 | Cá diêu hồng |
47.000 – 50.000đ
|
50.000 – 55.000đ
|
50.000đ
|
5 | Cá Rô phi |
28.000 – 30.000đ
|
28.000 – 32.000đ
|
28.000đ
|
6 | Cá bống | 160.000 – 200.000đ | 160.000 – 200.000đ | 160.000 – 200.000đ |
7 | Cá kèo | 100.000 – 150,000đ | 100.000 – 150,000đ | 100.000 – 150,000đ |
8 | Cá thát lát | 85.000 – 90.000đ | 85.000 – 90.000đ | 85.000 – 90.000đ |
9 | Cá mú | 450.000 – 600.000đ | 450.000 – 600.000đ | 450.000 – 600.000đ |
10 |
Cá nục
| 80.000đ – 100.000đ | 80.000đ – 100.000đ | 80.000đ – 100.000đ |
11 | Cá chim | 150.000 – 175.000đ | 150.000 – 175.000đ | 150.000 – 175.000đ |
12 | Tôm | 120.000 – 150.000đ | 120.000 – 150.000đ | 120.000 – 150.000đ |
13 | Mực | 140.000 – 200.000đ | 140.000 – 200.000đ | 140.000 – 200.000đ |
14 |
Nghêu
| 25.000 – 30.000đ | 25.000 – 30.000đ | 25.000 – 30.000đ |
15 | Tôm càng xanh | 350.000 – 750.000đ | 350.000 – 750.000đ | 350.000 – 750.000đ |
16 |
Tôm thẻ
| 110.000 – 140.000đ | 110.000 – 140.000đ | 110.000 – 140.000đ |
17 | Tôm hùm | 750.000 – 1.300.000đ | 750.000 – 1.300.000đ | 750.000 – 1.300.000đ |
Xem nhiều hơn
Cập nhật bảng giá thịt
Loại
|
Giá TpHCM
VNĐ/kg
|
Giá Hà Nội
VNĐ/kg
|
Giá thị trường
|
Thịt ba chỉ
|
185.000 – 195.000đ
|
185.000 – 195.000đ
|
185.000 – 195.000đ
|
Sườn non
|
200.000 – 220.000đ
|
200.000 – 220.000đ
|
200.000 – 220.000đ
|
Nạc thăn
|
170.000 – 190.000đ
|
170.000 – 190.000đ
|
170.000 – 190.000đ
|
Thịt lợn xay
|
130.000 – 150.000đ
|
130.000 – 150.000đ
|
130.000 – 150.000đ
|
Thịt nạc vai
|
170.000 – 190.000đ
|
170.000 – 190.000đ
|
170.000 – 190.000đ
|
Thịt bò úc
|
250.000 – 270.000đ
|
250.000 – 270.000đ
|
250.000 – 270.000đ
|
Gầu bò
|
230.000 – 250.000đ
|
230.000 – 250.000đ
|
230.000 – 250.000đ
|
Thăn bò
|
300.000 – 330.000đ
|
300.000 – 330.000đ
|
300.000 – 330.000đ
|
Thị bò xay
|
200.000 – 220.000đ
|
200.000 – 220.000đ
|
200.000 – 220.000đ
|
Bắp bò loại 1
|
280.000 – 300.000đ
|
280.000 – 300.000đ
|
280.000 – 300.000đ
|
Thịt gà
|
85.000 – 90.000đ
|
85.000 – 90.000đ
|
85.000 – 90.000đ
|
Chân gà
|
100.000 – 110.000đ
|
100.000 – 110.000đ
|
100.000 – 110.000đ
|
Đùi gà công nghiệp
|
75.000 – 80.000đ
|
75.000 – 80.000đ
|
75.000 – 80.000đ
|
Gà ta nguyên con
|
110.000 – 130.000đ
|
110.000 – 130.000đ
|
110.000 – 130.000đ
|
Xem nhiều hơn
Cập nhật bảng giá gạo
Tên gạo | Loại gạo | Giá bán lẻ |
Gạo nở thông dụng | Gạo nở xốp | 12.000₫ |
Gạo bụi sữa | Gạo nở xốp | 13.000₫ |
Tấm thơm Đài Loan | Tấm | 13.000₫ |
Gạo Hàm Châu | Gạo nở xốp | 14.000₫ |
Gạo 504 mới | Gạo nở | 12.00₫ |
Gạo 64 Chợ Đào | Gạo | 12.500₫ |
Gạo 504 cũ 1 năm | Gạo nở | 12.500₫ |
Gạo 504 cũ 2 năm | Gạo nở xốp | 13.000₫ |
Gạo tấm Sa mơ | Tấm | 14.00₫ |
Gạo hương lài | Gạo dẻo | 14.00₫ |
Gạo Hàm Châu siêu mới | Gạo nở xốp | 13.500₫ |
Gạo thơm Thái | Gạo dẻo | 14.000₫ |
Gạo Hàm Châu siêu cũ | Gạo nở xốp | 14.000₫ |
Gạo tấm Tài Nguyên | Tấm | 14.000₫ |
Gạo Thái gãy | Gạo dẻo | 14.000₫ |
Gạo thơm Mỹ | Gạo dẻo | 14.000₫ |
Gạo thơm lài miên | Gạo thơm | 15.000₫ |
Gạo Sa mơ hạt nhỏ | Xốp mềm | 15.000₫ |
Gạo Nàng Hương Chợ Đào | Gạo thơm | 16.00₫ |
Gạo Đài Loan xuất khẩu | Gạo dẻo | 1500₫ |
Gạo Tài Nguyên thơm | Gạo | 15.000₫ |
Gạo thơm Thái đặc biệt | Gạo dẻo | 15.000₫ |
Gạo lài sữa | Gạo dẻo | 15.000₫ |
Gạo thơm Nhật | Gạo dẻo | 18.000₫ |
Gạo Hoa Sữa | Gạo dẻo | 17.000₫ |
Gạo nàng thơm chợ Đào | Gạo dẻo, Gạo thơm, Xốp mềm | 18.000₫ |
Gạo tài nguyên chợ Đào | Xốp mềm | 18.500₫ |
Gạo đài loan đặc biệt | Gạo dẻo | 18.00₫ |
Gạo Hoa sữa chợ Đào | Gạo | 18.00₫ |
Gạo Bắc thơm | Gạo dẻo | 18.00₫ |
Nếp ngỗng | Nếp | 19.000₫ |
Hương thơm Thái Bình | Gạo thơm | 19.000₫ |
Gạo Nương Sơn La | Gạo dẻo | 19.000₫ |
Gạo tám xoan | Gạo dẻo | 20.000₫ |
Gạo Đài Loan Biển | Gạo dẻo, Gạo thơm | 20.000₫ |
Gạo tám Điện Biên | Gạo dẻo, Gạo thơm | 21.000₫ |
Gạo Bông Lúa Vàng | Gạo dẻo, Gạo thơm | 21.000₫ |
Gạo Rồng Vàng | Gạo dẻo | 22.000₫ |
Gạo Lài sữa miên | Gạo thơm | 23.000₫ |
Gạo Trân Châu | Gạo dẻo, Gạo thơm | 23.000₫ |
Nếp Bắc Hoa Vàng | Nếp | 26.000₫ |
Nếp Bắc hạt cau | Nếp | 26.000₫ |
Gạo Huyết Rồng | Gạo | 40.000₫ |
Gạo ST24 (túi 2kg) | Gạo thơm | 100.000₫ |
Gạo ST25 (túi 2kg) | Gạo thơm | 100.000₫ |
Gạo ST24 (túi 5kg) | Gạo thơm | 200.000₫ |
Gạo ST25 (túi 5kg) | Gạo thơm | 200.000₫ |
Gạo Ngọc Thực 3 (bao 10kg) | Gạo dẻo, Gạo thơm | 200.000₫ |
Gạo Hạt Ngọc Thái(10kg) | Gạo thơm | 190.000₫ |
Gạo Ngọc Thực 2 (bao 10kg) | Gạo dẻo, Gạo thơm | 210.000₫ |
Gạo jasmine Thái (10kg) | Gạo thơm | 240.000₫ |
Gạo Ngọc Thực 1 (bao 10kg) | Gạo dẻo, Gạo thơm | 270.000₫ |
Gạo RVT | Gạo thơm | Liên hệ |
Gạo TĐMS | Gạo thơm | Liên hệ |
Xem nhiều hơn
Nếu bạn là chủ shop, doanh nghiệp cần để lại thông tin thì vui lòng để lại thông tin mua bán ở phần bình luận hoàn toàn miễn phí
Liên hệ